Có 2 kết quả:
搅动 jiǎo dòng ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ • 攪動 jiǎo dòng ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quấy, khuấy, trộn, nhào
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to stir
(2) to stir
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quấy, khuấy, trộn, nhào
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to stir
(2) to stir
Bình luận 0